полуодетый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полуодетый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poluodétyj |
khoa học | poluodetyj |
Anh | poluodety |
Đức | poluodety |
Việt | poluođety |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]полуодетый
Tham khảo
[sửa]- "полуодетый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)