полцены
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полцены
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polcený |
khoa học | polceny |
Anh | poltseny |
Đức | polzeny |
Việt | poltxeny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
полцены gc
Tham khảo[sửa]
- "полцены", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)