Bước tới nội dung

полцены

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

полцены gc

  1. Nửa giá, giá rẻ, giá hạ.
    купить что-л. за полцены — mua rẻ cái gì, mua cái gì với giá hời

Tham khảo

[sửa]