полярник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полярник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poljárnik |
khoa học | poljarnik |
Anh | polyarnik |
Đức | poljarnik |
Việt | poliarnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
полярник gđ
Tham khảo[sửa]
- "полярник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)