помесь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của помесь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pómes' |
khoa học | pomes' |
Anh | pomes |
Đức | pomes |
Việt | pomex |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]помесь gc
Tham khảo
[sửa]- "помесь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)