Bước tới nội dung

помешанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

помешанный

  1. Điên rồ, rồ dại, mất trí, loạn óc, loạn trí, điên rồ.
  2. (перет.) (на II) say mê, đắm đuối, ham mê, say đắm.
    в знач. сущ. м. — người điên, người rồ, người mất trí

Tham khảo

[sửa]