Bước tới nội dung

помешаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

помешаться Hoàn thành

  1. Hóa điên, hóa rồ, phát điên, mất trí, bị lọan óc.
    перен. — ( на П) — say mê, đắm đuối, ham mê, say đắm

Tham khảo

[sửa]