поминутный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поминутный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pominútnyj |
khoa học | pominutnyj |
Anh | pominutny |
Đức | pominutny |
Việt | pominutny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]поминутный
Tham khảo
[sửa]- "поминутный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)