поощрять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поощрять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pooščrját' |
khoa học | pooščrjat' |
Anh | pooshchryat |
Đức | pooschtschrjat |
Việt | poosriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]поощрять Hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "поощрять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)