Bước tới nội dung

поплавать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

поплавать Thể chưa hoàn thành

  1. Bơi, nổi.

Tham khảo

[sửa]