Bước tới nội dung

пополам

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

пополам

  1. Làm đôi, phân đôi, chia đôi, thành hai phần, đôi.
    разрезать что-л. пополам — cắt đôi cái gì, cắt cái gì làm đôi
    делить с кем-л. расходы пополам — chia đôi tiền phí tổn với ai
    они делят прибыли пополам — họ chia đôi tiền lãi, họ chia lợi nhuận thành hai phần
    с горем пополам — chật vật lắm, khó khăn lắm, vất vả lắm
    с горем пополам она сдала экзамен — vất vả (chật vật) lắm cô ta mới thi xong

Tham khảo

[sửa]