попрошайка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của попрошайка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poprošájka |
khoa học | poprošajka |
Anh | poproshayka |
Đức | poproschaika |
Việt | poprosaica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
попрошайка gđ (и ж. разг.)
Tham khảo[sửa]
- "попрошайка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)