попурри
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của попурри
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popurrí |
khoa học | popurri |
Anh | popurri |
Đức | popurri |
Việt | popurri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]попурри с. нескл.
Tham khảo
[sửa]- "попурри", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)