Bước tới nội dung

попутный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

попутный

  1. Cùng chiều, cùng đường, đồng hành.
    попутный ветер — gió thuận, gió xuôi, xuôi gió, thuận gió
    попутная машина — [chiếc] xe tiện đường, ô tô đi cùng chiều
  2. (встречающийся на пути) [ở] trên đường đi.
  3. (производимый одновременно с чем-л. ) đồng thời, cùng một lúc.
    попутный вопрос — câu hỏi phụ thêm

Tham khảo

[sửa]