попытка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của попытка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popýtka |
khoa học | popytka |
Anh | popytka |
Đức | popytka |
Việt | popytca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]попытка gc
- (Sự) Làm thử, mưu toan.
- взять высоту с третьей попытки — спорт. — vượt qua độ cao trong lượt nhảy thứ ba
- попытка не пытка — погов. — làm thử thì chẳng mất gì
Tham khảo
[sửa]- "попытка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)