поражаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поражаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poražát'sja |
khoa học | poražat'sja |
Anh | porazhatsya |
Đức | poraschatsja |
Việt | poragiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
поражаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поразиться)
Tham khảo[sửa]
- "поражаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)