порваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của порваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porvát'sja |
khoa học | porvat'sja |
Anh | porvatsya |
Đức | porwatsja |
Việt | porvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-6bs-r порваться Thể chưa hoàn thành
- (разорваться) bị rách, bị xé.
- (оборваться) bị đứt, đứt đoạn.
- (прекратиться) [bị] đoạn tuyệt, cắt đứt, chấm dứt.
Tham khảo
[sửa]- "порваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)