Bước tới nội dung

порожний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

порожний (thông tục)

  1. Rỗng, trống, không.
    порожний рейс — chuyến chạy không, chuyến không tải
    переливать из пустого в порожнийее — = đấm bùn sang ao

Tham khảo

[sửa]