порой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của порой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porój |
khoa học | poroj |
Anh | poroy |
Đức | poroi |
Việt | poroi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
порой
Tham khảo[sửa]
- "порой". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)