порошок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của порошок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porošók |
khoa học | porošok |
Anh | poroshok |
Đức | poroschok |
Việt | porosoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
порошок gđ
Tham khảo[sửa]
- "порошок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)