порубить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của порубить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | porubít' |
| khoa học | porubit' |
| Anh | porubit |
| Đức | porubit |
| Việt | porubit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
порубить Hoàn thành ((В))
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “порубить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)