Bước tới nội dung

порука

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

порука gc

  1. (Sự) Bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm.
    взять кого-л. на порукаи — bảo lãnh cho ai
    отпустить кого-л. на порукаи — thả ai ra có sự bảo lãnh

Tham khảo

[sửa]