порука
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của порука
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porúka |
khoa học | poruka |
Anh | poruka |
Đức | poruka |
Việt | poruca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]порука gc
- (Sự) Bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm.
- взять кого-л. на порукаи — bảo lãnh cho ai
- отпустить кого-л. на порукаи — thả ai ra có sự bảo lãnh
Tham khảo
[sửa]- "порука", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)