порука
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
порука gc
- (Sự) Bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm.
- взять кого-л. на порукаи — bảo lãnh cho ai
- отпустить кого-л. на порукаи — thả ai ra có sự bảo lãnh
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)