Bước tới nội dung

порционный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

порционный

  1. Đặt mua riêng, theo từng món.

Tham khảo

[sửa]