порционный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của порционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porciónnyj |
khoa học | porcionnyj |
Anh | portsionny |
Đức | porzionny |
Việt | portxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]порционный
Tham khảo
[sửa]- "порционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)