порция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của порция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pórcija |
khoa học | porcija |
Anh | portsiya |
Đức | porzija |
Việt | portxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]порция gc
- Phần, suất; (кущанья) khẩu phần, phần ăn, suất ăn.
- две порцияи салать — hai đĩa xà-lách
- три порцияи мороженого — ba cái kem
Tham khảo
[sửa]- "порция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)