порыв
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của порыв
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porýv |
khoa học | poryv |
Anh | poryv |
Đức | poryw |
Việt | poryv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]порыв gđ
- Cơn, trận.
- порыв ветра — cơn (trận, làn) gió
- (перен.) Cơn, trận, đợt, khí thế.
- порыв гнева — cơn giận, trận lôi đình
- поддаться минутному порыву — làm theo cơn hứng thú nhất thời
- трудовой порыв — khí thế lao động
Tham khảo
[sửa]- "порыв", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)