порываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

порываться Thể chưa hoàn thành

  1. (+инф. ) cố, cố sức, rán sức, muốn, mong muốn.

Tham khảo[sửa]