порываться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của порываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poryvát'sja |
khoa học | poryvat'sja |
Anh | poryvatsya |
Đức | porywatsja |
Việt | poryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
порываться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "порываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)