Bước tới nội dung

порядочно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

порядочно

  1. (честно) [một cách] đứng đắn, đoan chính, lương thiện.
    вести себя порядочно — cư sử đứng đắn, ăn ở lường thiện, có tư cách đoan chính
  2. (thông tục) (много) nhiều.
    идти ещё порядочно — còn phải đi khá xa nữa
    ждать пришлось порядочно — phải đợi khá lâu

Tham khảo

[sửa]