посильный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của посильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posíl'nyj |
khoa học | posil'nyj |
Anh | posilny |
Đức | posilny |
Việt | poxilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]посильный
Tham khảo
[sửa]- "посильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)