Bước tới nội dung

посильный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

посильный

  1. Vừa sức, hợp sức.
    оказать кому-л. посильныйую помощь — dành cho ai một sự giúp đỡ hợp sức (vừa sức)

Tham khảo

[sửa]