Bước tới nội dung

последствие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

последствие gt

  1. Hậu quả, kết quả.
    последствия войны — hậu quả của chiến tranh
    оставить без последствий — bỏ mặc, không ngó ngàng đến, không giải quyết gì cả

Tham khảo

[sửa]