последуюий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

последуюий

  1. Tiếp theo, tiếp sau, sau đó, liền sau.
    последуюие события — những sự kiện tiếp theo (tiếp sau, sau đó)

Tham khảo[sửa]