Bước tới nội dung

посменно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

посменно

  1. Theo kíp, theo ca.
    работать посменно — làm việc theo kíp (ca)

Tham khảo

[sửa]