Bước tới nội dung

пособие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пособие gt

  1. (денежное) [tiền, khoản, món] trợ cấp.
    пособие по временной нетрудо способности — [tiền] trợ cấp tạm thời mất sức lao động, trợ cấp bị ốm
    пособие по инвалидность — [tiền] trợ cấp tàn tật, trợ cấp thương tật
  2. (учебник) sách học, sách giáo khoa, tài liệu giáo khoa.
  3. (предмет, используемый при обучении) giáo cụ, đồ dạy học.

Tham khảo

[sửa]