постепенный

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

постепенный

  1. Dần dần, lần lần, từ từ, tiệm tiến, tuần tự, tuần tự nhi tiến.

Tham khảo[sửa]