постижение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của постижение
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | postižénije |
| khoa học | postiženie |
| Anh | postizheniye |
| Đức | postischenije |
| Việt | poxtigieniie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
постижение gt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “постижение”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)