Bước tới nội dung

постой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

постой м. 6a.,воен. уст.

  1. (Sự) Đóng quânnhà dân.

Tham khảo

[sửa]