постой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của постой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postój |
khoa học | postoj |
Anh | postoy |
Đức | postoi |
Việt | poxtoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]постой м. 6a.,воен. уст.
Tham khảo
[sửa]- "постой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)