Bước tới nội dung

посторонный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

посторонный

  1. (чужой) lạ, ngoài, xa lạ, ngoài cuộc, ngoại cuộc.
    посторонный человек — người ngoài, người lạ, người ngoài cuộc
  2. (не собственный) của người khác.
    без посторонныйей помощи — không có sự giúp đỡ của người khác
    (не относящийся к делу) — không có quan hệ trực tiếp, thứ yếu, phụ, ngoài đề, ngoài rìa (разг.)  : посторонный не разговоры — câu chuyện ngoài đề (ngoài rìa)
    в знач. сущ. м. — người ngoài, người lạ, người ngoài cuộc
    при посторонныйих — khi có người ngoài, lúc có [mặt] người lạ
    посторонныйим вход воспрещён — cấm người ngoài vào, người lạ không được vào

Tham khảo

[sửa]