посторонный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của посторонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postorónnyj |
khoa học | postoronnyj |
Anh | postoronny |
Đức | postoronny |
Việt | poxtoronny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]посторонный
- (чужой) lạ, ngoài, xa lạ, ngoài cuộc, ngoại cuộc.
- посторонный человек — người ngoài, người lạ, người ngoài cuộc
- (не собственный) của người khác.
- без посторонныйей помощи — không có sự giúp đỡ của người khác
- (не относящийся к делу) — không có quan hệ trực tiếp, thứ yếu, phụ, ngoài đề, ngoài rìa (разг.) : посторонный не разговоры — câu chuyện ngoài đề (ngoài rìa)
- в знач. сущ. м. — người ngoài, người lạ, người ngoài cuộc
- при посторонныйих — khi có người ngoài, lúc có [mặt] người lạ
- посторонныйим вход воспрещён — cấm người ngoài vào, người lạ không được vào
Tham khảo
[sửa]- "посторонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)