Bước tới nội dung

постоять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

постоять Hoàn thành

  1. Đứng [một lúc]; (побыть где-л. ) đóng [một thời gian], ở [một thời gian].
  2. (за В) (защитить) bảo vệ.
    постоять за себя — tự [bảo] vệ, bảo vệ [cho] mình
    постоять за Родину — bảo vệ [cho] Tổ quốc
  3. :
    постой[те]! — khoan đã! hãy gượm! hượm đã!

Tham khảo

[sửa]