Bước tới nội dung

поступательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

поступательный

  1. Tiến lên, tiến tới.
    поступательное развитие — [sự] phát triển tiến tới
    поступательное движение физ. — chuyển động tịnh tiến

Tham khảo

[sửa]