Bước tới nội dung

поступок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поступок

  1. Hành động, hành vi, cử chỉ.
    смелый поступок — hành động can đảm, hành vi gan dạ

Tham khảo

[sửa]