Bước tới nội dung

потенциальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

потенциальный

  1. Tiềm tàng, tiềm tại.
    потенциальная энергия — thế năng, tiềm năng

Tham khảo

[sửa]