потепление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của потепление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poteplénije |
khoa học | poteplenie |
Anh | potepleniye |
Đức | poteplenije |
Việt | potepleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
потепление gt
Tham khảo[sửa]
- "потепление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)