Bước tới nội dung

потерпевший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

потерпевший (юр.)

  1. Bị thiệt hại, bị tổn hại.
    в знач. сущ. м. — người bị nạn, nạn nhân, người bị thiệt hại

Tham khảo

[sửa]