потолок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của потолок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potolók |
khoa học | potolok |
Anh | potolok |
Đức | potolok |
Việt | potoloc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]потолок gđ
- (Cái) Trần, trần nhà.
- комната с высоким потолокком — [căn] phòng có trần cao
- ав. — trần bay, độ cao tối đa
- достигать потолокка — ав. — đạt đến trần bay, đạt đến độ cao tối đa
- перен. (thông tục) — (предел) giới hạn tối đa, tột mức, tột đỉnh
- .
- взять что-л. с потолокка — lấy hú họa cái gì
Tham khảo
[sửa]- "потолок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)