поторапливать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поторапливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potoráplivat' |
khoa học | potoraplivat' |
Anh | potoraplivat |
Đức | potorapliwat |
Việt | potoraplivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
поторапливать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo[sửa]
- "поторапливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)