Bước tới nội dung

почасовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

почасовой

  1. (Tính) Theo giờ, hằng giờ, hàng giờ.
    почасовой график работы — tiến độ công tác từng giờ (hằng giờ)
    почасовая оплата — [sự] trả công theo giờ

Tham khảo

[sửa]