почвоведение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của почвоведение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počvovédenije |
khoa học | počvovedenie |
Anh | pochvovedeniye |
Đức | potschwowedenije |
Việt | potrvoveđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
почвоведение gt
Tham khảo[sửa]
- "почвоведение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)