Bước tới nội dung

почтение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

почтение gt

  1. (Sự) Tôn kính, kính trọng, tôn trọng, quý trọng, nể vì, kính nể.
    относиться с почтеним к кому-л. — quý trọng (kính trọng) ai, có thái độ tôn kính (nể vì) đối với ai
    моё почтени! а) — (приветствие) kính chào!; б) — (восклицание) tuyệt quá chừng!, kỳ lạ thay!
    с совершенным почтеним — (в письме) уст. — nay kính thư

Tham khảo

[sửa]