почтительный
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của почтительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počtítel'nyj |
khoa học | počtitel'nyj |
Anh | pochtitelny |
Đức | potschtitelny |
Việt | potrtitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]почтительный
- Kính cẩn; (к родителям) hiếu thảo, hiếu đễ hiếu nghĩa, chí hiếu, có hiếu.
- почтительный сын — người con hiếu thảo (có hiếu, chí hiếu)
- перен. (thông tục) — (значительный) đáng kể
- на почтительныйом расстоянии — ở một khoảng cách khá xa
Tham khảo
[sửa]- "почтительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)