пощада

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пощада gc

  1. (Sự) Thương xót, thương tiếc, thương hại, khoan dung, khoan lượng.
    просить пощады у кого-л. — xin ai rủ lòng thương, xin ai khoan dung
    без пощады — không thương tiếc, không thương xót, không khoan dung, thẳng tay

Tham khảo[sửa]