пощада
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пощада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poščáda |
khoa học | poščada |
Anh | poshchada |
Đức | poschtschada |
Việt | posađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пощада gc
- (Sự) Thương xót, thương tiếc, thương hại, khoan dung, khoan lượng.
- просить пощады у кого-л. — xin ai rủ lòng thương, xin ai khoan dung
- без пощады — không thương tiếc, không thương xót, không khoan dung, thẳng tay
Tham khảo
[sửa]- "пощада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)