Bước tới nội dung

пощёчина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пощёчина gc

  1. (Cái) Vả, tát, bớp; перен. [sự] sỉ nhục, làm nhục, bạt tai, đá đít.
    дать пощёчину кому-л. — vả (tát, bớp) ai
    получить пощёчину — bị vả (tát, bớp)

Tham khảo

[sửa]