Bước tới nội dung

bạt tai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔt˨˩ taːj˧˧ɓa̰ːk˨˨ taːj˧˥ɓaːk˨˩˨ taːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːt˨˨ taːj˧˥ɓa̰ːt˨˨ taːj˧˥ɓa̰ːt˨˨ taːj˧˥˧

Động từ

[sửa]

bạt tai

  1. Tát vào mang tai.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)